Dưa hấu tiếng Anh là gì? Tên các loại dưa bằng tiếng Anh

Dưa hấu tiếng Anh là gì? Dưa lưới tiếng Anh là gì? Dưa chuột gọi là gì trong tiếng Anh? Edulife sẽ giải đáp chi tiết cho bạn trong bài viết dưới đây!

Dưa hấu tiếng Anh là watermelon /ˈwɔːtərmɛlən/

Tên các loại dưa khác trong tiếng Anh:

  • Cantaloupe /ˈkæntəˌloʊp/: Dưa lưới.
  • Honeydew /ˈhʌnidjuː/: Dưa lưới mật.
  • Muskmelon /ˈmʌskmɛlən/: Dưa lưới Nhật Bản
  • Cucumber /ˈkjuːˌkʌmbər/: Dưa leo hay dưa chuột
  • Winter Melon /ˈwɪntər ˈmɛlən/: Bí xanh
  • Casaba Melon /ˈkæsəbə ˈmɛlən/: Dưa bở ruột xanh 
  • Bitter Melon /ˈbɪtər ˈmɛlən/: Mướp đắng hay khổ qua
  • Hami /ˈhɑːmi/: Dưa hami (một loại dưa bở có vị ngọt) 

>>> Quả nho tiếng Anh là gì? 44+ từ vựng hoa quả thông dụng nhất

Dưa hấu tiếng Anh là gì?

Tên một số loại hoa quả phổ biến bằng tiếng Anh 

Apple/ˈæpl/Quả táo.
Banana/bəˈnænə/Chuối.
Orange/ˈɔːrɪndʒ/Cam.
Grapes/ɡreɪps/Nho.
Strawberry/ˈstrɔːbəri/Dâu tây.
Pineapple/ˈpaɪnˌæpl/Dứa.
Mango/ˈmæŋɡoʊ/Xoài.
Papaya/pəˈpaɪə/Đu đủ.
Avocado/ˌævəˈkɑːdoʊ/Bơ.
Peach/piːtʃ/Đào.
Plum/plʌm/Mận.
Cherry/ˈʧɛri/Anh đào.
Pear/pɛr/Lê.
Lemon/ˈlɛmən/Chanh.
Lime/laɪm/Chanh xanh.
Raspberry/ˈræzˌbɛri/Dâu rừng.
Blueberry/ˈbluːˌbɛri/Việt quất.
Cranberry/ˈkrænˌbɛri/Nam việt quất.
Blackberry/ˈblækˌbɛri/Dâu đen.
Coconut/ˈkoʊkəˌnʌt/Dừa.
Pomegranate/ˈpɒmɪɡrænɪt/Lựu.
Fig/fɪɡ/Sung.
Dragon fruit/ˈdræɡən fruːt/Thanh long.
Guava/ˈɡwɑːvə/Ổi.
Passion fruit/ˈpæʃən fruːt/Chanh dây.
Jackfruit/ˈdʒækˌfruːt/Mít.
Lychee/ˈlaɪˌʧi/Vải.
Nectarine/ˈnɛktəriːn/Mận lựu.
Apricot/ˈeɪprɪkɒt/Mơ.
Tangerine/ˌtændʒəˈriːn/Cam mỹ.
Clementine/ˈklɛmənˌtaɪn/Quýt
Mulberry/ˈmʌlbəri/Dâu tằm.
Quince/kwɪns/Mận nhật.
Persimmon/pərˈsɪmən/Hồng xiêm.
Star fruit/stɑːr fruːt/Khế.

Những tính từ để miêu tả hoa quả bằng tiếng Anh

Những tính từ dùng để miêu tả hoa quả trong tiếng Anh
Sweet/swiːt/Ngọt.
Juicy/ˈdʒuːsi/Nước.
Fresh/frɛʃ/Tươi.
Ripe/raɪp/Chín.
Tart/tɑːrt/Chua.
Succulent/ˈsʌkjʊlənt/Mềm mại, ngon.
Fragrant/ˈfreɪɡrənt/Thơm.
Tangy/ˈtæŋi/Có hương vị đặc trưng.
Flavorful/ˈfleɪvərfəl/Đầy đủ hương vị.
Crunchy/ˈkrʌntʃi/Giòn.
Citrusy/ˈsɪtrəsi/Có hương vị của các loại cam chanh.
Velvety/ˈvɛlvɪti/Mềm mại như nhung
Tender/ˈtɛndər/Mềm mại.
Exotic/ɪɡˈzɒtɪk/Kỳ lạ, độc đáo (thường nói về hương vị nhiệt đới)
Aromatic/ærəˈmætɪk/Thơm nức.
Zesty/ˈzɛsti/Mạnh mẽ, sôi động.
Luscious/ˈlʌʃəs/Ngon, quyến rũ
Wholesome/ˈhoʊlsəm/Sức khỏe, tốt cho sức khỏe.
Savory/ˈseɪvəri/Thơm ngon, ngon miệng.
Hearty/ˈhɑːrti/Nồng nàn.
Refreshing/rɪˈfrɛʃɪŋ/Sảng khoái.
Crisp/krɪsp/Giòn rụm.
Tropical/ˈtrɒpɪkl/Nhiệt đới.
Bittersweet/ˌbɪtərˈswiːt/Vừa ngọt vừa đắng.
Mellow/ˈmɛloʊ/Êm dịu.
Spicy/ˈspaɪsi/Cay.
Nutty/ˈnʌti/Có hương vị hạt.
Astringent/əˈstrɪndʒənt/Chua, làm khô.
Candied/ˈkændid/Ngọt, đã được ngâm đường.
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sống động.
Sour/saʊər/Chua.
Golden/ˈɡoʊldən/Màu vàng.
Tangy/ˈtæŋi/Vị chua mặn.
Fleshy/ˈflɛʃi/Thịt nhiều, dày thịt (dày cùi)
Creamy/ˈkrimi/Mềm, béo ngậy
Radiant/ˈreɪdiənt/Tươi sáng.
Succulent/ˈsʌkjələnt/Mềm mại, ngon.
Harmonious/hɑːrˈmoʊniəs/Hài hòa, cân đối.
Robust/roʊˈbʌst/Mạnh mẽ, đầy đặn.
Aromatic/ˌærəˈmætɪk/Thơm.

Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1998 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.