"tàu điện ngầm" là gì? Nghĩa của từ tàu điện ngầm trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Tìm

  • noun
    • tube; underground; subway; metro

 metro
 subway
  • đường tàu điện ngầm: subway
  • ga tàu điện ngầm: subway station
  •  tube train

    đoàn tàu điện ngầm

     underground train

    đường tàu điện ngầm

     tube

    đường tàu điện ngầm

     underground

    đường tàu điện ngầm

     underground railway

    đường tàu điện ngầm

     underground railway line

    đường tàu điện ngầm

     underground tramway

    đường tàu điện ngầm (hình tròn)

     tube railroad

    đường tàu điện ngầm (hình tròn)

     tube railway

    ga tàu điện ngầm

     underground railway station

    ga tàu điện ngầm

     underground station

    gian chính chờ tàu điện ngầm

     underground station lobby

    hầm tàu điện ngầm

     tube

    hầm tàu điện ngầm

     underground railway

    sảnh chờ tàu điện ngầm

     underground station lobby

    tuyến tàu điện ngầm

     underground railway line

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    x. Mêtơrô.


    nd.x.Xe điện ngầm.