STT | Đơn vị | Mã bưu chính |
1 | Bưu viên Trung tâm tỉnh Nam Định | 07000 |
2 | Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Nam Định | 07001 |
3 | Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Nam Định | 07002 |
4 | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Nam Định | 07003 |
5 | Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Nam Định | 07004 |
6 | Ban Nội chủ yếu tỉnh ủy tỉnh Nam Định | 07005 |
7 | Đảng ủy khối cơ sở tỉnh Nam Định | 07009 |
8 | Tỉnh ủy và Văn chống tỉnh ủy tỉnh Nam Định | 07010 |
9 | Đảng ủy khối công ty tỉnh Nam Định | 07011 |
10 | Báo Nam Định | 07016 |
11 | Hội đồng quần chúng tỉnh Nam Định | 07021 |
12 | Văn chống đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Nam Định | 07030 |
13 | Tòa án quần chúng tỉnh Nam Định | 07035 |
14 | Viện Kiểm sát quần chúng tỉnh Nam Định | 07036 |
15 | Ủy ban quần chúng và Văn chống Ủy ban quần chúng tỉnh Nam Định | 07040 |
16 | Sở Công Thương tỉnh Nam Định | 07041 |
17 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Nam Định | 07042 |
18 | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Nam Định | 07043 |
19 | Sở Tài chủ yếu tỉnh Nam Định | 07045 |
20 | Sở tin tức và Truyền thông tỉnh Nam Định | 07046 |
21 | Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Nam Định | 07047 |
22 | Công an tỉnh Nam Định | 07049 |
23 | Sở Nội vụ tỉnh Nam Định | 07051 |
24 | Sở Tư pháp tỉnh Nam Định | 07052 |
25 | Sở giáo dục và đào tạo và Đào tạo nên tỉnh Nam Định | 07053 |
26 | Sở Giao thông vận tải đường bộ tỉnh Nam Định | 07054 |
27 | Sở Khoa học tập và Công nghệ tỉnh Nam Định | 07055 |
28 | Sở Nông nghiệp và Phát triển vùng quê tỉnh Nam Định | 07056 |
29 | Sở Tài vẹn toàn và Môi ngôi trường tỉnh Nam Định | 07057 |
30 | Sở Xây dựng tỉnh Nam Định | 07058 |
31 | Sở Y tế tỉnh Nam Định | 07060 |
32 | Bộ lãnh đạo Quân sự tỉnh Nam Định | 07061 |
33 | Ban Dân tộc tỉnh Nam Định | 07062 |
34 | Ngân mặt hàng núi sông Trụ sở tỉnh Nam Định | 07063 |
35 | Thanh tra tỉnh Nam Định | 07064 |
36 | Trường chủ yếu trị tỉnh Nam Định | 07065 |
37 | Cơ quan tiền thay mặt của Thông tấn xã nước ta tỉnh Nam Định | 07066 |
38 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh tỉnh Nam Định | 07067 |
39 | Bảo hiểm xã hội tỉnh Nam Định | 07070 |
40 | Cục Thuế tỉnh Nam Định | 07078 |
41 | Cục Hải quan tiền tỉnh Nam Định | 07079 |
42 | Cục Thống kê tỉnh Nam Định | 07080 |
43 | Kho bạc Nhà nước tỉnh Nam Định | 07081 |
44 | Liên hiệp những Hội Khoa học tập và Kỹ thuật tỉnh Nam Định | 07085 |
45 | Liên hiệp những tổ chức triển khai hữu hảo tỉnh Nam Định | 07086 |
46 | Liên hiệp những Hội Văn học tập thẩm mỹ và nghệ thuật tỉnh Nam Định | 07087 |
47 | Liên đoàn Lao động tỉnh Nam Định | 07088 |
48 | Hội Nông dân tỉnh Nam Định | 07089 |
49 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Nam Định | 07090 |
50 | Tỉnh Đoàn tỉnh Nam Định | 07091 |
51 | Hội Liên hiệp Phụ nữ giới tỉnh Nam Định | 07092 |
52 | Hội Cựu binh lực tỉnh Nam Định | 07093 |
53 | Bưu viên Trung tâm TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07100 |
54 | Thành ủy TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07101 |
55 | Hội đồng quần chúng TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07102 |
56 | Ủy ban quần chúng TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07103 |
57 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07104 |
58 | Phường Bà Triệu TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07106 |
59 | Phường Quang Trung TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07107 |
60 | Phường Nguyễn Du TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07108 |
61 | Phường Vị Hoàng TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07109 |
62 | Phường Vị Xuyên TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07110 |
63 | Phường Trần Tế Xương TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07111 |
64 | Phường Hạ Long TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07112 |
65 | Phường Lộc Hạ TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07113 |
66 | Phường Thống Nhất TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07114 |
67 | Phường Lộc Vượng TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07115 |
68 | Phường Cửa Bắc TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07116 |
69 | Phường Lộc Hoà TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07117 |
70 | Xã Mỹ Xá TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07118 |
71 | Phường Trường Thi TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07119 |
72 | Xã Lộc An TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07120 |
73 | Phường Trần Quang Khải TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07121 |
74 | Phường Trần Đăng Ninh TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07122 |
75 | Phường Văn Miếu TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07123 |
76 | Phường Năng Tĩnh TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07124 |
77 | Xã Nam Vân TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07125 |
78 | Xã Nam Phong TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07126 |
79 | Phường Cửa Nam TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07127 |
80 | Phường Phan Đình Phùng TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07128 |
81 | Phường Trần Hưng Đạo TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07129 |
82 | Phường Ngô Quyền TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07130 |
83 | Bưu viên phân phát Tỉnh Nam Định TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07150 |
84 | Bưu viên KHL Tỉnh Nam Định TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07151 |
85 | Bưu viên Bà Triệu TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07152 |
86 | Bưu viên Nguyễn Du TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07153 |
87 | Bưu viên Khu 8 TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07154 |
88 | Bưu viên Lộc Hạ TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07155 |
89 | Bưu viên Đường Trường Chinh TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07156 |
90 | Bưu viên Giải Phóng TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07157 |
91 | Bưu viên KCN Hòa Xá TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07158 |
92 | Bưu viên Trường Thi TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07159 |
93 | Bưu viên Nam Định Ga TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07160 |
94 | Bưu viên Nam Vân TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07161 |
95 | Bưu viên Đò Quan TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07162 |
96 | Bưu viên Hệ 1 Tỉnh Nam Định TP. Hồ Chí Minh Tỉnh Nam Định tỉnh Nam Định | 07199 |
97 | Bưu viên Trung tâm thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07200 |
98 | Huyện ủy thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07201 |
99 | Hội đồng quần chúng thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07202 |
100 | Ủy ban quần chúng thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07203 |
101 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07204 |
102 | Thị trấn Mỹ Lộc thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07206 |
103 | Xã Mỹ Thắng thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07207 |
104 | Xã Mỹ Trung thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07208 |
105 | Xã Mỹ Tân thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07209 |
106 | Xã Mỹ Phúc thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07210 |
107 | Xã Mỹ Hưng thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07211 |
108 | Xã Mỹ Thuận thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07212 |
109 | Xã Mỹ Thịnh thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07213 |
110 | Xã Mỹ Thành thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07214 |
111 | Xã Mỹ Hà thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07215 |
112 | Xã Mỹ Tiến thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07216 |
113 | Bưu viên phân phát Mỹ Lộc thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07225 |
114 | Bưu viên Mỹ Thắng thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07226 |
115 | Bưu viên Chợ Viềng thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07227 |
116 | Bưu viên Đặng Xá thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07228 |
117 | Bưu viên Cầu Họ thị xã Mỹ Lộc tỉnh Nam Định | 07229 |
118 | Bưu viên Trung tâm thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07250 |
119 | Huyện ủy thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07251 |
120 | Hội đồng quần chúng thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07252 |
121 | Ủy ban quần chúng thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07253 |
122 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07254 |
123 | Thị trấn Gôi thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07256 |
124 | Xã Tam Thanh thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07257 |
125 | Xã Liên Minh thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07258 |
126 | Xã Vĩnh Hào thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07259 |
127 | Xã Đại Thắng thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07260 |
128 | Xã Thành Lợi thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07261 |
129 | Xã Tân Thành thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07262 |
130 | Xã Liên chỉ bảo thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07263 |
131 | Xã Quang Trung thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07264 |
132 | Xã Đại An thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07265 |
133 | Xã Hợp Hưng thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07266 |
134 | Xã Trung Thành thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07267 |
135 | Xã Hiển Khánh thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07268 |
136 | Xã Minh Thuận thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07269 |
137 | Xã Tân Khánh thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07270 |
138 | Xã Cộng Hòa thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07271 |
139 | Xã Minh Tân thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07272 |
140 | Xã Kim Thái thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07273 |
141 | Bưu viên phân phát Vụ Bản thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07280 |
142 | Bưu viên Trình Xuyên thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07281 |
143 | Bưu viên Chợ Dần thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07282 |
144 | Bưu viên Chợ Lời thị xã Vụ Bản tỉnh Nam Định | 07283 |
145 | Bưu viên Trung tâm thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07300 |
146 | Huyện ủy thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07301 |
147 | Hội đồng quần chúng thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07302 |
148 | Ủy ban quần chúng thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07303 |
149 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07304 |
150 | Thị trấn Lâm thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07306 |
151 | Xã Yên Dương thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07307 |
152 | Xã Yên Mỹ thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07308 |
153 | Xã Yên Minh thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07309 |
154 | Xã Yên Bình thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07310 |
155 | Xã Yên Lợi thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07311 |
156 | Xã Yên Tân thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07312 |
157 | Xã Yên Nghĩa thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07313 |
158 | Xã Yên Trung thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07314 |
159 | Xã Yên Thành thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07315 |
160 | Xã Yên Thọ thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07316 |
161 | Xã Yên Phương thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07317 |
162 | Xã Yên Chính thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07318 |
163 | Xã Yên Phú thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07319 |
164 | Xã Yên Hưng thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07320 |
165 | Xã Yên Khánh thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07321 |
166 | Xã Yên Phong thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07322 |
167 | Xã Yên Quang thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07323 |
168 | Xã Yên Hồng thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07324 |
169 | Xã Yên Tiến thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07325 |
170 | Xã Yên phẳng thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07326 |
171 | Xã Yên Khang thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07327 |
172 | Xã Yên Đồng thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07328 |
173 | Xã Yên Trị thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07329 |
174 | Xã Yên Nhân thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07330 |
175 | Xã Yên Cường thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07331 |
176 | Xã Yên Lộc thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07332 |
177 | Xã Yên Phúc thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07333 |
178 | Xã Yên Thắng thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07334 |
179 | Xã Yên Ninh thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07335 |
180 | Xã Yên Lương thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07336 |
181 | Xã Yên Xá thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07337 |
182 | Bưu viên phân phát Ý Yên thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07350 |
183 | Bưu viên Chợ Bo thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07351 |
184 | Bưu viên Cát Đằng thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07352 |
185 | Bưu viên Yên phẳng thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07353 |
186 | Bưu viên Đống Cao thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07354 |
187 | Bưu viên Yên Cường thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07355 |
188 | Bưu viên Yên Thắng thị xã Ý Yên tỉnh Nam Định | 07356 |
189 | Bưu viên Trung tâm thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07400 |
190 | Huyện ủy thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07401 |
191 | Hội đồng quần chúng thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07402 |
192 | Ủy ban quần chúng thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07403 |
193 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07404 |
194 | Thị trấn Liễu Đề thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07406 |
195 | Xã Nghĩa Thái thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07407 |
196 | Xã Nghĩa Đồng thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07408 |
197 | Xã Nghĩa Thịnh thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07409 |
198 | Xã Nghĩa Minh thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07410 |
199 | Xã Hoàng Nam thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07411 |
200 | Xã Nghĩa Châu thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07412 |
201 | Xã Nghĩa Trung thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07413 |
202 | Xã Nghĩa Sơn thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07414 |
203 | Xã Nghĩa Lạc thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07415 |
204 | Xã Nghĩa Phú thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07416 |
205 | Thị trấn Quỹ Nhất thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07417 |
206 | Xã Nghĩa Hùng thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07418 |
207 | Xã Nghĩa Hải thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07419 |
208 | Xã Nam Điền thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07420 |
209 | Thị trấn Rạng Đông thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07421 |
210 | Xã Phúc Thắng thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07422 |
211 | Xã Nghĩa Lâm thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07423 |
212 | Xã Nghĩa Lợi thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07424 |
213 | Xã Nghĩa Thắng thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07425 |
214 | Xã Nghĩa Thành thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07426 |
215 | Xã Nghĩa Tân thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07427 |
216 | Xã Nghĩa Bình thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07428 |
217 | Xã Nghĩa Phong thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07429 |
218 | Xã Nghĩa Hồng thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07430 |
219 | Bưu viên phân phát Nghĩa Hưng thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07450 |
220 | Bưu viên Hải Lạng thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07451 |
221 | Bưu viên Quỹ Nhất thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07452 |
222 | Bưu viên Rạng Đông thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07453 |
223 | Bưu viên Giáo Lạc thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07454 |
224 | Bưu viên Giáo Phòng thị xã Nghĩa Hưng tỉnh Nam Định | 07455 |
225 | Bưu viên Trung tâm thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07500 |
226 | Huyện ủy thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07501 |
227 | Hội đồng quần chúng thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07502 |
228 | Ủy ban quần chúng thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07503 |
229 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07504 |
230 | Thị trấn Nam Giang thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07506 |
231 | Xã Nam Hùng thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07507 |
232 | Xã Nam Hoa thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07508 |
233 | Xã Nam Hồng thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07509 |
234 | Xã Tân Thịnh thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07510 |
235 | Xã Nam Thắng thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07511 |
236 | Xã Điền Xá thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07512 |
237 | Xã Nam Mỹ thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07513 |
238 | Xã Nam Toàn thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07514 |
239 | Xã Hồng Quang thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07515 |
240 | Xã Nghĩa An thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07516 |
241 | Xã Nam Cường thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07517 |
242 | Xã Nam Dương thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07518 |
243 | Xã Bình Minh thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07519 |
244 | Xã Nam Tiến thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07520 |
245 | Xã Đồng Sơn thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07521 |
246 | Xã Nam Thái thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07522 |
247 | Xã Nam Hải thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07523 |
248 | Xã Nam Lợi thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07524 |
249 | Xã Nam Thanh thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07525 |
250 | Bưu viên phân phát Nam Trực thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07550 |
251 | Bưu viên Chợ Yên thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07551 |
252 | Bưu viên Nam Xá thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07552 |
253 | Bưu viên Cầu Vòi thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07553 |
254 | Bưu viên Cổ Giả thị xã Nam Trực tỉnh Nam Định | 07554 |
255 | Bưu viên Trung tâm thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07600 |
256 | Huyện ủy thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07601 |
257 | Hội đồng quần chúng thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07602 |
258 | Ủy ban quần chúng thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07603 |
259 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07604 |
260 | Thị trấn Cổ Lễ thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07606 |
261 | Xã Trung Đông thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07607 |
262 | Xã Trực Tuấn thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07608 |
263 | Xã Trực Đạo thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07609 |
264 | Xã Trực Thanh thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07610 |
265 | Xã Trực Nội thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07611 |
266 | Xã Trực Hưng thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07612 |
267 | Xã Trực Mỹ thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07613 |
268 | Xã Trực Khang thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07614 |
269 | Xã Trực Thuận thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07615 |
270 | Xã Trực Hùng thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07616 |
271 | Xã Trực Phú thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07617 |
272 | Xã Trực Cường thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07618 |
273 | Xã Trực Thái thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07619 |
274 | Xã Trực Thắng thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07620 |
275 | Xã Trực Đại thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07621 |
276 | Thị trấn Cát Thành thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07622 |
277 | Xã Việt Hùng thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07623 |
278 | Xã Liêm Hải thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07624 |
279 | Xã Phương Định thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07625 |
280 | Xã Trực Chính thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07626 |
281 | Bưu viên phân phát Trực Ninh thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07650 |
282 | Bưu viên Chợ Đền thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07651 |
283 | Bưu viên Ninh Cường thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07652 |
284 | Bưu viên Trực Thái thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07653 |
285 | Bưu viên Trực Cát thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07654 |
286 | Bưu viên Liêm Hải thị xã Trực Ninh tỉnh Nam Định | 07655 |
287 | Bưu viên Trung tâm thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07700 |
288 | Huyện ủy thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07701 |
289 | Hội đồng quần chúng thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07702 |
290 | Ủy ban quần chúng thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07703 |
291 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07704 |
292 | Thị trấn Xuân Trường thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07706 |
293 | Xã Xuân Tiến thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07707 |
294 | Xã Xuân Kiên thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07708 |
295 | Xã Xuân Ninh thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07709 |
296 | Xã Xuân Hòa thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07710 |
297 | Xã Xuân Vinh thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07711 |
298 | Xã Xuân Trung thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07712 |
299 | Xã Xuân Phương thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07713 |
300 | Xã Thọ Nghiệp thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07714 |
301 | Xã Xuân Phú thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07715 |
302 | Xã Xuân Đài thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07716 |
303 | Xã Xuân Tân thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07717 |
304 | Xã Xuân Thành thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07718 |
305 | Xã Xuân Châu thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07719 |
306 | Xã Xuân Thượng thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07720 |
307 | Xã Xuân Hồng thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07721 |
308 | Xã Xuân Ngọc thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07722 |
309 | Xã Xuân Thủy thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07723 |
310 | Xã Xuân Bắc thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07724 |
311 | Xã Xuân Phong thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07725 |
312 | Bưu viên phân phát Xuân Trường thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07750 |
313 | Bưu viên Xuân Tiến thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07751 |
314 | Bưu viên Lạc Quần thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07752 |
315 | Bưu viên Xuân Đài thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07753 |
316 | Bưu viên Hành Thiện thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07754 |
317 | Bưu viên Xuân Bắc thị xã Xuân Trường tỉnh Nam Định | 07755 |
318 | Bưu viên Trung tâm thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07800 |
319 | Huyện ủy thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07801 |
320 | Hội đồng quần chúng thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07802 |
321 | Ủy ban quần chúng thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07803 |
322 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07804 |
323 | Thị trấn Ngô Đồng thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07806 |
324 | Xã Hoành Sơn thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07807 |
325 | Xã Giao Nhân thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07808 |
326 | Xã Giao Tiến thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07809 |
327 | Xã Giao Châu thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07810 |
328 | Xã Giao Yến thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07811 |
329 | Xã Giao Tân thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07812 |
330 | Xã Giao Thịnh thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07813 |
331 | Thị trấn Quất Lâm thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07814 |
332 | Xã Giao Phong thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07815 |
333 | Xã Bạch Long thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07816 |
334 | Xã Giao Long thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07817 |
335 | Xã Giao Hải thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07818 |
336 | Xã Giao Hà thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07819 |
337 | Xã Giao Xuân thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07820 |
338 | Xã Giao Lạc thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07821 |
339 | Xã Giao An thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07822 |
340 | Xã Giao Thiện thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07823 |
341 | Xã Giao Hương thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07824 |
342 | Xã Giao Thanh thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07825 |
343 | Xã Hồng Thuận thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07826 |
344 | Xã Bình Hòa thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07827 |
345 | Bưu viên phân phát Giao Thủy thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07850 |
346 | Bưu viên Hoành Nha thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07851 |
347 | Bưu viên Giao Yến thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07852 |
348 | Bưu viên Giao Lâm thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07853 |
349 | Bưu viên Giao Phong thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07854 |
350 | Bưu viên Giao Thanh thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07855 |
351 | Bưu viên Đại Đồng thị xã Giao Thủy tỉnh Nam Định | 07856 |
352 | Bưu viên Trung tâm thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07900 |
353 | Huyện ủy thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07901 |
354 | Hội đồng quần chúng thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07902 |
355 | Ủy ban quần chúng thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07903 |
356 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07904 |
357 | Thị trấnYên Định thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07906 |
358 | Xã Hải Thanh thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07907 |
359 | Xã Hải Hà thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07908 |
360 | Xã Hải Phúc thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07909 |
361 | Xã Hải Nam thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07910 |
362 | Xã Hải Vân thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07911 |
363 | Xã Hải Hưng thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07912 |
364 | Xã Hải Bắc thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07913 |
365 | Xã Hải Trung thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07914 |
366 | Xã Hải Anh thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07915 |
367 | Xã Hải Minh thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07916 |
368 | Xã Hải Đường thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07917 |
369 | Xã Hải Phong thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07918 |
370 | Xã Hải Toàn thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07919 |
371 | Xã Hải An thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07920 |
372 | Xã Hải Giang thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07921 |
373 | Xã Hải Ninh thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07922 |
374 | Xã Hải Châu thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07923 |
375 | Thị trấnThịnh Long thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07924 |
376 | Xã Hải Triều thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07925 |
377 | Xã Hải Hòa thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07926 |
378 | Xã Hải Phú thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07927 |
379 | Xã Hải Cường thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07928 |
380 | Xã Hải Xuân thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07929 |
381 | Xã Hải Chính thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07930 |
382 | Thị trấnCồn thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07931 |
383 | Xã Hải Sơn thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07932 |
384 | Xã Hải Tân thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07933 |
385 | Xã Hải Tây thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07934 |
386 | Xã Hải Lý thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07935 |
387 | Xã Hải Đông thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07936 |
388 | Xã Hải Quang thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07937 |
389 | Xã Hải Lộc thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07938 |
390 | Xã Hải Phương thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07939 |
391 | Xã Hải Long thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07940 |
392 | Bưu viên phân phát Hải Hậu thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07950 |
393 | Bưu viên Hải Hà thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07951 |
394 | Bưu viên Hải Hùng thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07952 |
395 | Bưu viên Thượng Trại thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07953 |
396 | Bưu viên Hải Thịnh thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07954 |
397 | Bưu viên Chợ Cồn thị xã Hải Hậu tỉnh Nam Định | 07955 |