Pleased là một tính từ trong Tiếng Anh thường được dùng để diễn đạt cảm giác vui mừng, hài lòng về điều gì nhưng nhiều bạn dù dùng Pleased rất nhiều lần vẫn chưa rõ Pleased đi với giới từ gì.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp sau Pleased là giới từ gì, đồng thời tổng hợp các collocations và idioms với Pleased và làm rõ sự khác biệt về cách dùng Pleased, Pleasing và Pleasant trong Tiếng Anh.
Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Pleased nghĩa là gì trong Tiếng Anh?
Để trả lời câu hỏi Pleased đi với giới từ gì, trước tiên, các bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của Pleased là gì.
Ý nghĩa của Pleased
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Pleased /pliːzd/ là một tính từ trong Tiếng Anh với 2 ý nghĩa sau:
Pleased = feeling happy about something (Cảm thấy hài lòng, thỏa mãn về điều gì)
Ví dụ:
- Anna was pleased with the result of the final exam. (Anna hài lòng với kết quả của kỳ thi cuối kỳ.)
- Sean was pleased that the concert was more successful than expected. (Sean hài lòng vì buổi hòa nhạc thành công hơn mong đợi.)
Pleased = happy or willing to do something (Vui vẻ hay sẵn sàng làm điều gì đó)
Ví dụ:
- The chef was pleased to create a special menu for the restaurant's anniversary celebration. (Đầu bếp sẵn sàng tạo ra một thực đơn đặc biệt cho lễ kỷ niệm của nhà hàng.)
- After many years of hard work, she was pleased to publish her first novel. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy rất vui khi đã xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình.)
Các Word family của Pleased
- Please (động từ): Làm cho ai đó cảm thấy hài lòng hoặc vui lòng
Ví dụ: The chef worked hard to please the customers with his delicious dishes. (Đầu bếp đã làm việc chăm chỉ để làm hài lòng khách hàng bằng các món ăn ngon của mình.)
- Pleasing (tính từ): Mô tả cái gì đó làm cho người khác cảm thấy hài lòng
Ví dụ: Her pleasing personality made her a favorite among her coworkers. (Tính cách dễ mến của cô ấy làm cho cô ấy được yêu thích trong số đồng nghiệp.)
- Pleasingly (trạng từ): Mô tả cái gì đó làm cho người khác cảm thấy hài lòng
Ví dụ: The new smartphone was pleasingly designed with its sleek and elegant exterior. (Chiếc điện thoại thông minh mới được thiết kế một cách dễ thương với bề ngoài mảnh mai và tinh tế.)
- Pleaser (danh từ): Người hoặc vật làm cho người khác cảm thấy hài lòng hoặc vui lòng
Ví dụ: She's a natural pleaser and always goes out of her way to make others happy. (Cô ấy là người làm người khác hài lòng tự nhiên và luôn cố gắng để làm người khác vui.)
Sau khi hiểu được Pleased nghĩa là gì, chúng ta sẽ cùng giải đáp câu hỏi trọng tâm: sau Pleased là giới từ gì ngay sau đây.
Cũng theo Oxford Learner’s Dictionary, tính từ Pleased có thể đi với giới từ about, with, at, for, và by. Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, Pleased sẽ có sắc thái ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
2.1. Pleased about
Cấu trúc: S + be + pleased about + something
Ý nghĩa: Cảm thấy hài lòng hoặc vui mừng về một sự kiện, tình huống hoặc thông tin nào đó
Ví dụ: She was pleased about her promotion and the increase in her salary. (Cô ấy hài lòng về việc thăng chức và sự tăng lương của mình.)
2.2. Pleased at
Cấu trúc: S + be + pleased at + something
Ý nghĩa: Cảm thấy hài lòng hoặc vui mừng về một sự việc, hành động, hoặc thành tựu của ai đó
Ví dụ: The manager was pleased at the team's dedication and hard work to meet the project deadline. (Giám đốc rất hài lòng với sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của nhóm để hoàn thành dự án đúng hạn.)
2.3. Pleased with
Cấu trúc: S + be + pleased with + something/somebody
Ý nghĩa: Cảm thấy hài lòng hoặc vui mừng về điều gì, thường nói đến nguyên nhân sự việc hay đối tượng khiến ta có cảm giác đó
Ví dụ: The customers were pleased with the prompt response to their inquiries by the customer service department. (Khách hàng rất hài lòng với phản hồi nhanh chóng đối với các câu hỏi của họ từ phòng dịch vụ khách hàng.)
2.4. Pleased by
Cấu trúc: S + be + pleased by + something
Ý nghĩa: Cảm thấy hài lòng hoặc vui mừng bởi điều gì đó hoặc bởi hành động của ai đó
Ví dụ: The audience was pleased by the musician's virtuoso performance and gave a standing ovation. (Khán giả rất hài lòng bởi buổi biểu diễn tài năng của người nghệ sĩ và đã đứng lên để tán thưởng.)
2.5. Pleased for
Cấu trúc: S + be + pleased for + somebody
Ý nghĩa: Cảm thấy hài lòng vì điều gì đó tốt đẹp (như một cơ hội, thành tựu)
Ví dụ: The parents were pleased for their son's achievement in winning the scholarship for his studies. (Bố mẹ rất vui mừng vì thành tích của con trai họ khi giành được học bổng cho việc học của mình.)
3. List từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Pleased
Hãy lưu lại ngay một vài từ vựng đồng nghĩa - trái nghĩa với Pleased trong Tiếng Anh dưới đây để đa dạng hóa cách diễn đạt và vận dụng để paraphrase trong IELTS Speaking hoặc Writing nhé.
Từ đồng nghĩa với Pleased:
- Satisfied (Hài lòng)
- Content (Hạnh phúc, bằng lòng)
- Delighted (Vui mừng, hạnh phúc)
- Ecstatic (Mừng rỡ, phấn khích)
- Joyful (Vui vẻ)
- Thrilled (Phấn khích, hào hứng)
- On cloud nine / Over the moon (Vô cùng hạnh phúc hoặc phấn khích về điều gì đó)
- In seventh heaven (Cảm giác hạnh phúc và thỏa mãn, như ở trong thiên đàng)
- On top of the world (Cảm thấy rất vui và đạt được đỉnh cao của hạnh phúc)
Ví dụ: After years of hard work, she felt incredibly satisfied when her research paper was published in a prestigious scientific journal. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cảm thấy rất hài lòng khi bài nghiên cứu của mình được xuất bản trong một tạp chí khoa học danh tiếng.)
Từ trái nghĩa với Pleased:
- Displeased (Không hài lòng)
- Unhappy (Buồn bã)
- Upset (Buồn phiền, đau khổ)
- Discontented (Không bằng lòng, không hài lòng)
- Down in the dumps (Cảm giác buồn, chán nản hoặc không hạnh phúc)
- In a bad mood (Tức giận hoặc không ở trong tâm trạng tốt)
- Having a rough day (Đang trải qua một ngày khó khăn hoặc không vui vẻ)
Ví dụ: Tom grew increasingly discontented with his job as he felt it didn't align with his passions and aspirations. (Tom ngày càng cảm thấy không hài lòng về công việc của mình vì anh cảm thấy nó không phù hợp với niềm đam mê và hoài bão của mình.)
4. Phân biệt Pleased, Pleasing và Pleasant trong Tiếng Anh
Pleased, pleasing và pleasant là ba tính từ tiếng Anh đều có ý nghĩa là 'hài lòng, vừa ý', nhưng lại có sắc thái biểu đạt và các trường hợp sử dụng khá nhau.
Cùng IELTS LangGo theo dõi bảng phân biệt dưới đây:
Pleased | Pleasing | Pleasant | |
Ý nghĩa | Hạnh phúc, hài lòng | Khiến người khác cảm thấy hài lòng, vui vẻ hoặc thú vị | Thoải mái, dễ chịu hoặc tạo ra cảm giác tốt |
Cách sử dụng | Miêu tả cảm xúc của một người sau khi họ đã hoàn thành một hành động hoặc trải qua một sự việc, tình huống | Thể hiện tính chất hoặc khả năng của một sự việc, vật thể hoặc người làm hài lòng người khác | Sử dụng để mô tả môi trường, tình huống hoặc trạng thái khiến người ta cảm thấy thoải mái và hạnh phúc. |
Ví dụ | She was pleased with the quality of service at the restaurant. (Cô ấy hài lòng về chất lượng dịch vụ tại nhà hàng.) | The room has a pleasing design. (Căn phòng có thiết kế đẹp mắt.) | The pleasant weather made a perfect day at the beach. (Thời tiết dễ chịu đã tạo nên một ngày hoàn hảo ở bãi biển.) |
5. Bài tập thực hành cấu trúc Pleased có đáp án
Lựa chọn các từ Pleased, Pleasing hay Pleasant phù hợp để điền vào các ô trống sau đây:
1. When he successfully solved the complex puzzle, he couldn't help but be _____ with himself for his problem-solving skills.
2. The feel of the soft, luxurious velvet on the chair was incredibly _____ as I relaxed in the cozy living room.
3. The success of their charity fundraiser was a _____ result, as it raised a substantial amount for a good cause.
4. The manager was far from _____ with the project's delayed timeline, as it would impact the company's financial targets.
5. The surprise party they organized for her was truly _____ and brought tears of joy to her eyes.
6. The soft, gentle music in the background made the restaurant visit a truly _____ dining experience.
7. The company's employees were _____ about the management's decision to implement a flexible work-from-home policy, which greatly improved work-life balance.
8. The taste of the homemade apple pie, warm from the oven, was a _____ reminder of childhood memories.
9. He was very _____ to receive the award for his artwork at the art exhibition.
10. They were _____ with the satisfying and _____ outcome of their collaborative project, which exceeded their expectations.
Đáp án
1. pleased
2. pleasant
3. pleasing
4. pleased
5. pleasing
6. pleasant
7. pleased
8. pleasant
9. pleased
10. pleased - pleasing
IELTS LangGo tin rằng bài viết này đã giúp bạn tìm ra lời giải cho Pleased đi với giới từ gì cũng như cách phân biệt Pleased với Pleasing và Pleasant.
Hãy thực hành đặt câu và làm bài tập thường xuyên để ghi nhớ cách sử dụng các cấu trúc với Pleased trong Tiếng Anh nhé.